Characters remaining: 500/500
Translation

crepe suzette

Academic
Friendly

Giải thích về từ "crepe suzette"

"Crepe suzette" một món bánh kếp (hay bánh đa) truyền thống của ẩm thực Pháp. Bánh được làm từ bột mịn, sau đó được chiên cho đến khi vàng mềm. Điểm đặc biệt của "crepe suzette" được phục vụ với một loại nước sốt đặc biệt hương vị cam chanh, thường được làm từ nước cam, đường, một chút rượu (thường Grand Marnier hoặc Cointreau). Món ăn này thường được flambé (thắp lửa) trước khi dọn ra bàn, tạo nên một trải nghiệm thú vị cho người thưởng thức.

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I tried making crepe suzette for dessert last night." (Tôi đã thử làm bánh kếp suzette cho món tráng miệng tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chef demonstrated how to prepare crepe suzette, expertly flipping the crepes and flambéing them with orange liqueur." (Đầu bếp đã trình diễn cách chuẩn bị bánh kếp suzette, khéo léo lật bánh flambé chúng với rượu cam.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Crepe: loại bánh kếp mỏng, có thể được làm nhân ngọt hoặc mặn ( dụ: crepe với nhân dâu tây hoặc crepe với thịt ).

  • Suzette: Từ này thường chỉ đến phần nước sốt đặc trưng đi kèm với bánh kếp.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pancake: Mặc dù cả hai đều bánh kếp, nhưng pancake thường dày hơn kết cấu khác biệt. Pancake thường được ăn với syrup (siro) hoặc .

  • Blintz: một loại bánh kếp truyền thống của người Do Thái, thường có nhân được nướng.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Flambé": hành động thắp lửa cho món ăn khi phục vụ, tạo hiệu ứng đặc biệt.

  • "Serve up": Cụm động từ này có nghĩa phục vụ món ăn, dụ: "The chef served up the crepe suzette with a flourish." (Đầu bếp đã phục vụ bánh kếp suzette một cách ấn tượng.)

Kết luận:

"Crepe suzette" không chỉ một món ăn ngon còn một phần của văn hóa ẩm thực Pháp.

Noun
  1. bánh đa hay bánh kếp được nấu với nước sốt vị cam chanh

Comments and discussion on the word "crepe suzette"